Số 108 Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Phân lân là gì? Tác dụng của phân lân đối với cây trồng

Mục lục
    Tìm hiểu phân lân là gì, nguồn gốc, thành phần, và tác dụng quan trọng của phân lân đối với sự phát triển của cây trồng. Khám phá các loại phân lân phổ biến và cách nhận biết khi cây thiếu hoặc thừa lân.

    Phân Lân Là Gì? Tác Dụng Của Phân Lân Đối Với Cây Trồng

    Phân lân là gì? Tổng quan về phân lân

    Định nghĩa phân lân và vai trò của nó trong nông nghiệp

    Phân lân là gì? Phân lân là loại phân bón vô cơ chứa nguyên tố dinh dưỡng chính là photpho (P), tồn tại dưới dạng các hợp chất khác nhau mà cây trồng có thể hấp thụ được. Photpho là một trong ba nguyên tố đa lượng thiết yếu (N, P, K) cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.

    Vai trò của phân lân trong nông nghiệp rất quan trọng, bao gồm:

    • Thúc đẩy sự phát triển của rễ: Photpho đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và phát triển hệ rễ khỏe mạnh, giúp cây hấp thụ nước và dinh dưỡng hiệu quả hơn.
    • Tăng cường quá trình quang hợp: Photpho tham gia vào quá trình tổng hợp các chất hữu cơ, từ đó tăng cường khả năng quang hợp của cây.
    • Nâng cao chất lượng nông sản: Phân lân giúp tăng hàm lượng đường, tinh bột, protein và các chất dinh dưỡng khác trong nông sản, cải thiện năng suất và chất lượng.
    • Tăng cường sức đề kháng: Photpho giúp cây trồng tăng cường khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi của môi trường như hạn hán, úng ngập, sâu bệnh.

    Nói tóm lại, phân lân là một yếu tố không thể thiếu trong canh tác nông nghiệp hiện đại, góp phần đảm bảo năng suất và chất lượng cây trồng.

    Nguồn gốc và thành phần chính của phân lân

    Nguồn gốc của phân lân:

    Phân lân có nguồn gốc chủ yếu từ các khoáng chất tự nhiên chứa photphat, như apatit và photphorit. Các mỏ khoáng này được khai thác và chế biến để tạo ra các loại phân lân khác nhau.

    Thành phần chính của phân lân:

    Thành phần chính của phân lân là photpho (P), thường được biểu thị dưới dạng phần trăm P2O5 (photpho pentoxit). Tùy thuộc vào loại phân lân, hàm lượng P2O5 có thể khác nhau. Ngoài photpho, phân lân còn có thể chứa một số nguyên tố khác như canxi (Ca), magie (Mg), và các nguyên tố vi lượng khác.

    Tác dụng của phân lân đối với sự phát triển của cây trồng

    Thúc đẩy phát triển bộ rễ và khả năng hấp thụ dinh dưỡng 

    Một trong những tác dụng quan trọng nhất của phân lân là thúc đẩy sự phát triển của bộ rễ cây trồng. Photpho đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và hình thành rễ mới. Một bộ rễ khỏe mạnh giúp cây hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng từ đất một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là các chất dinh dưỡng khó di chuyển như photpho và các nguyên tố vi lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cây con và cây mới trồng, giúp chúng phát triển nhanh chóng và khỏe mạnh.

    Cụ thể, phân lân tác động đến:

    • Số lượng rễ: Tăng số lượng rễ, giúp cây bám chắc vào đất và tăng diện tích tiếp xúc với đất.
    • Chiều dài rễ: Kích thích rễ phát triển dài hơn, giúp cây tìm kiếm nước và dinh dưỡng ở sâu trong đất.
    • Sức khỏe rễ: Giúp rễ khỏe mạnh, ít bị bệnh tật tấn công.

    Tăng cường quá trình quang hợp và trao đổi chất

    Photpho là thành phần cấu tạo của nhiều hợp chất quan trọng trong quá trình quang hợp, bao gồm ATP (adenosine triphosphate) và NADPH (nicotinamide adenine dinucleotide phosphate). ATP là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống của tế bào, còn NADPH là chất khử cần thiết cho quá trình tổng hợp đường từ CO2. Khi cây được cung cấp đủ lân, quá trình quang hợp diễn ra hiệu quả hơn, giúp cây tạo ra nhiều năng lượng và chất hữu cơ hơn.

    Ngoài ra, photpho còn tham gia vào quá trình trao đổi chất, vận chuyển năng lượng và các chất dinh dưỡng trong cây. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, carbohydrate và các hợp chất khác cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.

    Nâng cao sức đề kháng và khả năng chống chịu của cây 

    Phân lân giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng với các bệnh tật và khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi của môi trường. Photpho tham gia vào quá trình tổng hợp các chất bảo vệ cây, giúp cây chống lại sự tấn công của các loại nấm, vi khuẩn và virus gây bệnh. Đồng thời, nó cũng giúp cây tăng cường khả năng chống chịu với hạn hán, úng ngập và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác.

    Ví dụ, cây được cung cấp đủ lân sẽ có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh đạo ôn ở lúa, bệnh sương mai ở cà chua và bệnh thán thư ở xoài.

    Các loại phân lân phổ biến hiện nay

    Phân lân tự nhiên (Apatit, Photphorit) 

    Phân lân tự nhiên là loại phân lân được sản xuất trực tiếp từ các khoáng chất tự nhiên chứa photphat, như apatit và photphorit. Loại phân này thường có hàm lượng P2O5 thấp và độ hòa tan kém, nên hiệu quả sử dụng thường không cao bằng các loại phân lân chế biến.

    • Apatit: Là khoáng chất photphat phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất. Phân lân từ apatit thường có hàm lượng P2O5 từ 30-40%.
    • Photphorit: Là loại đá trầm tích chứa nhiều photphat. Phân lân từ photphorit thường có hàm lượng P2O5 từ 18-30%.

    Phân lân tự nhiên thường được sử dụng để bón lót hoặc bón thúc cho các loại cây trồng lâu năm hoặc cây trồng có khả năng hấp thụ lân tốt.

    Phân lân chế biến (Supe lân, Lân nung chảy, DAP)

    Phân lân chế biến là loại phân lân được sản xuất thông qua quá trình xử lý hóa học hoặc nhiệt các khoáng chất photphat tự nhiên, nhằm tăng độ hòa tan và khả năng hấp thụ lân của cây trồng.

    • Supe lân đơn: Được sản xuất bằng cách xử lý photphorit với axit sulfuric (H2SO4). Supe lân đơn chứa khoảng 16-20% P2O5.
    • Supe lân kép: Được sản xuất bằng cách xử lý photphorit với axit photphoric (H3PO4). Supe lân kép chứa khoảng 40-50% P2O5.
    • Lân nung chảy: Được sản xuất bằng cách nung chảy hỗn hợp photphorit với các phụ gia như đá vôi và serpentin ở nhiệt độ cao. Lân nung chảy chứa khoảng 12-20% P2O5 và có tính kiềm.
    • DAP (Diammonium Phosphate): Là loại phân phức hợp chứa cả nitơ (N) và photpho (P). DAP chứa khoảng 18% N và 46-48% P2O5.

    Phân lân chế biến thường được sử dụng để bón lót hoặc bón thúc cho nhiều loại cây trồng khác nhau, đặc biệt là các loại cây trồng ngắn ngày và cây trồng có nhu cầu lân cao.

    Biểu hiện của cây khi thiếu hoặc thừa phân lân

    Triệu chứng và tác hại khi cây thiếu lân

    Khi cây thiếu lân, sự sinh trưởng và phát triển của cây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Một số triệu chứng phổ biến khi cây thiếu lân bao gồm:

    • Lá già chuyển màu tím: Đây là triệu chứng điển hình nhất khi cây thiếu lân. Lá già thường chuyển sang màu tím hoặc đỏ tía, bắt đầu từ mép lá và lan dần vào trong.
    • Rễ phát triển kém: Hệ rễ phát triển chậm và yếu ớt, khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng giảm sút.
    • Cây còi cọc, chậm lớn: Cây sinh trưởng chậm, còi cọc, thân yếu ớt.
    • Ít hoa, quả: Số lượng hoa và quả ít, chất lượng kém.
    • Năng suất giảm: Năng suất cây trồng giảm đáng kể.

    Ảnh hưởng tiêu cực khi bón thừa phân lân

    Mặc dù lân rất cần thiết cho cây trồng, nhưng bón thừa phân lân cũng có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực. Một số ảnh hưởng tiêu cực khi bón thừa phân lân bao gồm:

    • Gây mất cân bằng dinh dưỡng: Bón thừa lân có thể gây ra sự mất cân bằng dinh dưỡng trong cây, đặc biệt là làm giảm khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng như kẽm (Zn), sắt (Fe) và đồng (Cu).
    • Ô nhiễm môi trường: Lân dư thừa trong đất có thể bị rửa trôi xuống nguồn nước, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
    • Làm chai đất: Bón quá nhiều phân lân trong thời gian dài có thể làm thay đổi cấu trúc đất, khiến đất bị chai cứng và khó thoát nước.

    Do đó, cần bón phân lân một cách hợp lý, tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và kết quả phân tích đất để đảm bảo cung cấp đủ lân cho cây trồng mà không gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cây trồng.

    Google map
    Fanpage
    Zalo
    Hotline